Có 2 kết quả:

连带 lián dài ㄌㄧㄢˊ ㄉㄞˋ連帶 lián dài ㄌㄧㄢˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be related
(2) to entail
(3) to involve
(4) joint (liability etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be related
(2) to entail
(3) to involve
(4) joint (liability etc)

Bình luận 0